释义 |
防守 | | | | | [fángshǒu] | | | 1. phòng thủ。警戒守卫。 | | | 防守军事重镇 | | phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu. | | | 防守边境 | | phòng thủ biên giới. | | | 2. phòng thủ; thủ (trong thi đấu hoặc đấu tranh, chống lại sự tấn công của đối phương)。在斗争或比赛中防备对方进攻。 | | | 这个队不仅防守严密,而且能抓住机会快速反击。 | | đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội. |
|