请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防守
释义 防守
[fángshǒu]
 1. phòng thủ。警戒守卫。
 防守军事重镇
 phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
 防守边境
 phòng thủ biên giới.
 2. phòng thủ; thủ (trong thi đấu hoặc đấu tranh, chống lại sự tấn công của đối phương)。在斗争或比赛中防备对方进攻。
 这个队不仅防守严密,而且能抓住机会快速反击。
 đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 16:09:55