请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防寒
释义 防寒
[fánghán]
 phòng lạnh; chống lạnh; phòng rét; chống rét。防御寒冷;防备寒冷的侵害。
 穿件棉衣,可以防寒。
 mặc áo bông, có thể chống lạnh.
 采取防寒措施,确保苗木安全越冬。
 áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 1:28:20