请输入您要查询的越南语单词:
单词
耐心
释义
耐心
[nàixīn]
kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ。心里不急躁, 不厌烦。
耐心说服。
kiên nhẫn thuyết phục.
只要耐心地学习, 什么技术都能学会。
chỉ cần kiên nhẫn học hành thì kỹ thuật gì cũng có thể học được.
随便看
台
台北
台历
台地
台子
台布
台扇
台本
台柱
台步
台湾
台灯
台球
台甫
台盘
台秤
台端
台笔
台词
台鉴
台钟
台钳
台阶
台面
台风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:47:41