请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耐心
释义 耐心
[nàixīn]
 kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ。心里不急躁, 不厌烦。
 耐心说服。
 kiên nhẫn thuyết phục.
 只要耐心地学习, 什么技术都能学会。
 chỉ cần kiên nhẫn học hành thì kỹ thuật gì cũng có thể học được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:47:41