请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耍笔杆
释义 耍笔杆
[shuǎbǐgǎn]
 viết lách; múa máy ngòi bút (ý xấu)。(耍笔杆儿)用笔写东西(多含贬义)。
 光会耍笔杆的人,碰到实际问题往往束手无策。
 những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 16:46:09