请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 秃噜
释义 秃噜
[tū·lu]
 1. khoan khoái; dễ chịu。松散开。
 你的鞋带秃噜了。
 đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
 2. rụng (lông)。(毛、羽毛)脱落。
 这张老羊皮的毛儿都秃噜了。
 lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
 3. rơi; rủ。拖;坠下来。
 秃噜着裤子。
 rơi cái quần.
 裤子秃噜地了。
 cái quần rơi xuống đất rồi.
 4. nói hớ; thất thố。脱口失言。
 你要留神,别把话说秃噜了。
 anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.
 5. quá mức。过头。
 钱一花就花秃噜了。
 tiền tiêu là tiêu quá mức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:27:30