请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (遞)
[dì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: ĐỆ
 1. truyền đạt; chuyển; chuyển giao; đưa; đệ trình。传达;传递。
 投递给我。
 đưa cho tôi
 呈递国书
 đệ trình quốc thư
 给她递了个眼色
 đýa mắt ra hiệu cho cô ấy.
 2. lần lượt; theo thứ tự。顺次。
 递增
 tăng dần
 递减
 giảm dần
 递升
 lên dần
 递降
 xuống dần
Từ ghép:
 递补 ; 递归 ; 递加 ; 递减 ; 递降 ; 递交 ; 递解 ; 递进 ; 递嬗 ; 递升 ; 递送 ; 递条子 ; 递眼色 ; 递增
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:19:20