请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通家
释义 通家
[tōngjiā]
 1. thông gia。指两家交谊深厚,如同一家。
 通家之好。
 sự giao hảo thông gia
 通家之谊
 quan hệ thông gia; tình thông gia.
 2. người trong nghề; người trong ngành。指内行人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:22:51