请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 求知
释义 求知
[qiúzhī]
 ham học hỏi; học hỏi; tìm tòi; nghiên cứu。探求知识。
 求知欲。
 ham học hỏi.
 求知精神。
 tinh thần ham học hỏi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:30