请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 统属
释义 统属
[tǒngshǔ]
 lệ thuộc; chi phối (cấp trên quản lý cấp dưới, cấp dưới lệ thuộc cấp trên.)。上级统辖下级,下级隶属于上级。
 统属关系
 quan hệ lệ thuộc
 彼此不相统属
 đôi bên không lệ thuộc nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:19:03