请输入您要查询的越南语单词:
单词
统属
释义
统属
[tǒngshǔ]
lệ thuộc; chi phối (cấp trên quản lý cấp dưới, cấp dưới lệ thuộc cấp trên.)。上级统辖下级,下级隶属于上级。
统属关系
quan hệ lệ thuộc
彼此不相统属
đôi bên không lệ thuộc nhau.
随便看
缘石
缘簿
缘起
缙
缙绅
缚
缛
缜
缜密
缝
缝制
缝合
缝子
缝穷
缝纫
缝纫机
缝缀
缝缝连连
缝衣工人
缝补
缝隙
缞
缟
缟素
缠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:19:03