请输入您要查询的越南语单词:
单词
统治
释义
统治
[tǒngzhì]
1. thống trị。凭借政权来控制、管理国家或地区。
统治阶级
giai cấp thống trị
血腥统治
sự thống trị đẫm máu
封建统治
thống trị phong kiến
2. chi phối; khống chế。支配;控制。
统治文坛
chi phối giới văn học.
随便看
沙文主义
沙果
沙枣
沙柱
沙梨
下台
下同
下品
下地
下场
下场门
下坠
下坡路
下垂
下士
下处
下头
下奶
下子
下存
下官
下定
下家
下层
下属
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:03:37