请输入您要查询的越南语单词:
单词
统治
释义
统治
[tǒngzhì]
1. thống trị。凭借政权来控制、管理国家或地区。
统治阶级
giai cấp thống trị
血腥统治
sự thống trị đẫm máu
封建统治
thống trị phong kiến
2. chi phối; khống chế。支配;控制。
统治文坛
chi phối giới văn học.
随便看
久久
久仰
久候
久别
久已
久留
久而久之
久远
久违
乇
么
义
义不容辞
义举
义仓
义兄
义军
义冢
义务
义务兵
义务兵役制
义务教育
义勇
义勇军
义卖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 6:53:12