请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 统考
释义 统考
[tǒngkǎo]
 đề thi chung; thi thống nhất。在一定范围内用统一的试题进行的考试。
 全国统考
 thi thống nhất trong cả nước.
 语文统考
 đề thi ngữ văn thống nhất.
 全区数学统考,她取得了较好的成绩。
 thi toán chung cho cả khu vực, cô ấy đạt thành tích rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 22:15:53