| | | |
| [jiǎ] |
| Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: GIÁP |
| | 1. Giáp (ngôi thứ nhất trong thiên can)。天干的第一位。参看〖干支〗。 |
| | 2. A; nhất; hạng A; hạng nhất; bậc nhất; điểm A。居第一位。 |
| | 甲等。 |
| hạng A. |
| | 桂林山水甲天下。 |
| phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ. |
| | 3. họ Giáp。(Jiǎ)姓。 |
| | 4. mai (rùa)。爬行动物和节肢动物身上的硬壳。 |
| | 龟甲。 |
| mai rùa. |
| | 5. móng。手指和脚趾上的角质硬壳。 |
| | 指甲。 |
| móng tay |
| | 6. giáp bọc; bọc sắt; giáp (bằng kim loại hoặc bằng da động vật)。围在人体或物体外面起保护作用的装备,用金属、皮革等制成。 |
| | 盔甲。 |
| mũ giáp. |
| | 装甲车。 |
| xe bọc thép. |
| | 7. giáp (một kiểu biên chế hộ khẩu thời xưa)。旧时的一种户口编制。参看〖干支〗、〖保甲〗。 |
| Từ ghép: |
| | 甲板 ; 甲苯 ; 甲兵 ; 甲虫 ; 甲醇 ; 甲酚 ; 甲骨文 ; 甲克 ; 甲壳 ; 甲壳动物 ; 甲醛 ; 甲酸 ; 甲烷 ; 甲午战争 ; 甲鱼 ; 甲种粒子 ; 甲种射线 ; 甲胄 ; 甲状旁腺 ; 甲状软骨 ; 甲状腺 ; 甲状腺肿 ; 甲子 ; 甲紫 |