请输入您要查询的越南语单词:
单词
摆轮
释义
摆轮
[bǎilún]
bánh răng; con lắc (nguyên kiện chủ yếu trong hệ thống vận động trong đồng hồ; ngoài là vòng tròn, trong có nan hoa). 钟表内等时运动系统中的主要元件。外为圆环,中有轮辐。
随便看
德重于貌
德馨
德高望尊
德高望重
德黑兰
徼
徽
徽剧
徽号
徽墨
徽帜
徽章
徽记
徽调
心
心不在焉
心中
心中无数
心中有数
心事
心仪
心传
心余力绌
心切
心力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 20:14:20