请输入您要查询的越南语单词:
单词
摆轮
释义
摆轮
[bǎilún]
bánh răng; con lắc (nguyên kiện chủ yếu trong hệ thống vận động trong đồng hồ; ngoài là vòng tròn, trong có nan hoa). 钟表内等时运动系统中的主要元件。外为圆环,中有轮辐。
随便看
纯洁
纯熟
纯白
纯真
纯碱
纯种
纯粹
纯经验
纯美
纯色
纯金
纯音
纰
纰漏
纰缪
纱
纱包线
纱布
纱帽
纱橱
纱灯
纱窗
纱笼
纱罩
纱锭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:24:29