释义 |
跷 | | | | | Từ phồn thể: (蹺) | | [qiāo] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: NGHIÊU | | | 1. giơ; nhấc。抬起(腿);竖起(指头)。 | | | 把腿跷起来。 | | nhấc chân lên. | | | 跷着大拇指。 | | giơ ngón tay cái. | | | 2. kiễng chân; nhón chân。脚后跟抬起,脚尖着地。 | | | 跷起脚,争着看墙上的布告。 | | nhón chân lên, tranh nhau xem thông báo trên tường. | | | 3. đi cà kheo。高跷。 | | | 跷工(表演高跷的技艺)。 | | kỹ thuật đi cà kheo. | | Từ ghép: | | | 跷蹊 ; 跷跷板 |
|