请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蹺)
[qiāo]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: NGHIÊU
 1. giơ; nhấc。抬起(腿);竖起(指头)。
 把腿跷起来。
 nhấc chân lên.
 跷着大拇指。
 giơ ngón tay cái.
 2. kiễng chân; nhón chân。脚后跟抬起,脚尖着地。
 跷起脚,争着看墙上的布告。
 nhón chân lên, tranh nhau xem thông báo trên tường.
 3. đi cà kheo。高跷。
 跷工(表演高跷的技艺)。
 kỹ thuật đi cà kheo.
Từ ghép:
 跷蹊 ; 跷跷板
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:11:55