请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喜人
释义 喜人
[xǐrén]
 khả quan; làm vừa ý; đáng mừng; làm hài lòng; phấn khởi。 使人喜爱。
 形势喜人。
 tình hình đáng mừng.
 今年的小麦长势喜人。
 tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 22:04:40