请输入您要查询的越南语单词:
单词
喜人
释义
喜人
[xǐrén]
khả quan; làm vừa ý; đáng mừng; làm hài lòng; phấn khởi。 使人喜爱。
形势喜人。
tình hình đáng mừng.
今年的小麦长势喜人。
tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
随便看
环境
环境保护
环境污染
环复
环子
环宇
环山
环岛
环形
环形交叉
环形山
环志
环抱
环水
环流
环状软骨
环球
环生
环眺
环礁
环线
环绕
环节
环节动物
环蛇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 22:04:40