请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厚实
释义 厚实
[hòu·shi]
 1. dày; bền。厚。
 这布挺厚实。
 tấm vải này dày quá.
 炕上厚厚实实地铺着一层稻草。
 trên giường phủ một lớp rơm dày.
 2. chắc; chắc nịch; rắn chắc。宽厚结实。
 厚实的肩膀
 vai chắc nịch
 3. uyên thâm; thâm hậu。深厚扎实。
 武功厚实
 võ công thâm hậu
 学术基础厚实
 cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
 4. hiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậu。忠厚诚实。
 为人厚实
 con người trung thực; cư xử trung thực.
 心眼厚实
 tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
 5. giàu có; phong phú。丰富;富裕。
 家底厚实
 gia đình giàu có
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 4:14:56