| | | |
| [hòu·shi] |
| | 1. dày; bền。厚。 |
| | 这布挺厚实。 |
| tấm vải này dày quá. |
| | 炕上厚厚实实地铺着一层稻草。 |
| trên giường phủ một lớp rơm dày. |
| | 2. chắc; chắc nịch; rắn chắc。宽厚结实。 |
| | 厚实的肩膀 |
| vai chắc nịch |
| | 3. uyên thâm; thâm hậu。深厚扎实。 |
| | 武功厚实 |
| võ công thâm hậu |
| | 学术基础厚实 |
| cơ bản về học thuật rất uyên thâm. |
| | 4. hiền hậu; trung thực; hiền lành; phúc hậu; trung hậu。忠厚诚实。 |
| | 为人厚实 |
| con người trung thực; cư xử trung thực. |
| | 心眼厚实 |
| tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu. |
| | 5. giàu có; phong phú。丰富;富裕。 |
| | 家底厚实 |
| gia đình giàu có |