请输入您要查询的越南语单词:
单词
干劲
释义
干劲
[gànjìn]
lòng hăng hái; tinh thần hăng hái; năng nổ。(干劲儿)做事的劲头。
干劲儿十足
đầy lòng hăng hái; năng nổ.
鼓足干劲,力争上游。
cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.
随便看
信口开河
信口雌黄
信史
信号
信号弹
信号枪
信号灯
信士
信天游
信天翁
信奉
信女
信守
信实
信宿
信封
信差
信徒
信心
信念
信息
信息论
信手
信手拈来
信托
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:13:17