请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干劲
释义 干劲
[gànjìn]
 lòng hăng hái; tinh thần hăng hái; năng nổ。(干劲儿)做事的劲头。
 干劲儿十足
 đầy lòng hăng hái; năng nổ.
 鼓足干劲,力争上游。
 cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:14:48