请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干巴
释义 干巴
[gān·ba]
 1. khô cứng; khô。失去水分而收缩或变硬。
 枣儿都晒干巴了。
 táo phơi khô rồi.
 2. khô (da dẻ)。缺少脂肪,皮肤干燥。
 人老了,皮肤就变得干巴了。
 người già, da dẻ khô hết.
 3. khô khan; đơn điệu (ngôn ngữ văn chương)。(语言文字)枯燥,不生动。
 说话得干巴乏味。
 nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 5:53:33