请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽厚
释义 宽厚
[kuānhòu]
 1. dày rộng; nở nang。宽而厚。
 宽厚的胸膛。
 bộ ngực nở nang.
 2. rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung。(待人)宽容厚道。
 3. hồn hậu; mộc mạc; chất phác。(声音)浑厚。
 唱腔高亢宽厚。
 làn điệu vang lên hồn hậu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:35