请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽厚
释义
宽厚
[kuānhòu]
1. dày rộng; nở nang。宽而厚。
宽厚的胸膛。
bộ ngực nở nang.
2. rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung。(待人)宽容厚道。
3. hồn hậu; mộc mạc; chất phác。(声音)浑厚。
唱腔高亢宽厚。
làn điệu vang lên hồn hậu.
随便看
光热
光焰
光焰万丈
光照
光照度
光环
光球
光电
光电池
光秃
光秃秃
光纤
光线
光绪
光缆
光缝
光耀
光能
光艳
光芒
光荣
光荣榜
光解
光解作用
光谱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:10:43