请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽厚
释义
宽厚
[kuānhòu]
1. dày rộng; nở nang。宽而厚。
宽厚的胸膛。
bộ ngực nở nang.
2. rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung。(待人)宽容厚道。
3. hồn hậu; mộc mạc; chất phác。(声音)浑厚。
唱腔高亢宽厚。
làn điệu vang lên hồn hậu.
随便看
烧心
烧心壶
烧料
烧杯
烧毁
烧火
烧灼
烧焊
烧瓶
烧碱
烧纸
烧结
烧荒
烧蓝
烧酒
烧锅
烧饼
烧香
烨
烩
烫
烫伤
烫发
烫头
烫手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:35