请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽厚
释义
宽厚
[kuānhòu]
1. dày rộng; nở nang。宽而厚。
宽厚的胸膛。
bộ ngực nở nang.
2. rộng lượng; khoan hồng; độ lượng; đại lượng; nhân hậu; hiền hậu; khoan dung。(待人)宽容厚道。
3. hồn hậu; mộc mạc; chất phác。(声音)浑厚。
唱腔高亢宽厚。
làn điệu vang lên hồn hậu.
随便看
近卫军
近古
近因
近旁
近日
近朱者赤,近墨者黑
近来
近水楼台先得月
近海
近臣
近视
近邻
近郊
迒
岁修
岁差
岁序
岁数
岁星
岁暮
岁月
岁杪
岁除
岁首
岂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 7:53:06