请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽大
释义 宽大
[kuāndà]
 1. rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)。面积或容积大。
 宽大豁亮的客厅。
 phòng khách rộng lớn sáng sủa.
 袍袖宽大。
 ống tay áo rộng.
 2. rộng lượng; khoan dung (đối đãi)。对人宽容厚道。
 心怀宽大。
 tấm lòng rộng lượng.
 3. khoan hồng。对犯错误或犯罪的人从宽处理。
 宽大处理。
 xử lý khoan hồng.
 宽大政策。
 chính sách khoan hồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:14:17