| | | |
| [kuānzhǎn] |
| 方 |
| | 1. thanh thản; thư thái; thư thản。 (心里)舒畅。 |
| | 听他们一说,心里宽展多了。 |
| nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều. |
| 方 |
| | 2. rộng rãi; rộng lớn。 (地方)宽阔。 |
| | 宽展的广场。 |
| quảng trường rộng lớn. |
| | 3. giàu có; dư dả; sung túc。宽裕。 |
| | 手头不宽展。 |
| trong tay không có tiền. |
| | 日子过得相当宽展。 |
| những ngày tháng qua tương |
| | ̣đối |
| sung túc. |