请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽展
释义 宽展
[kuānzhǎn]
 1. thanh thản; thư thái; thư thản。 (心里)舒畅。
 听他们一说,心里宽展多了。
 nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
 2. rộng rãi; rộng lớn。 (地方)宽阔。
 宽展的广场。
 quảng trường rộng lớn.
 3. giàu có; dư dả; sung túc。宽裕。
 手头不宽展。
 trong tay không có tiền.
 日子过得相当宽展。
 những ngày tháng qua tương
 ̣đối
 sung túc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:12:41