释义 |
慨 | | | | | Từ phồn thể: (嘅) | | [kǎi] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 13 | | Hán Việt: KHÁI | | | 1. cảm kích。愤激。 | | | 愤慨。 | | cảm kích. | | | 2. xúc động; than thở; cảm khái; thở dài xúc động。感慨。 | | | 慨叹。 | | than thở. | | | 3. khẳng khái; rộng rãi; hào phóng; rộng lượng; hào hiệp。慷慨。 | | Từ ghép: | | | 慨然 ; 慨叹 ; 慨允 |
|