请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嘅)
[kǎi]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: KHÁI
 1. cảm kích。愤激。
 愤慨。
 cảm kích.
 2. xúc động; than thở; cảm khái; thở dài xúc động。感慨。
 慨叹。
 than thở.
 3. khẳng khái; rộng rãi; hào phóng; rộng lượng; hào hiệp。慷慨。
Từ ghép:
 慨然 ; 慨叹 ; 慨允
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:26:12