请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽纵
释义
宽纵
[kuānzòng]
buông thả; buông lỏng; thả lỏng。宽容放纵。
不要宽纵自己,要求自己越严,进步就越快。
không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
随便看
不欢而散
不止
不殆
不比
不毛
不毛之地
不求甚解
不治之症
不法
不法之徒
不测
不济
不济事
不消
不满
不灰木
不点儿
不然
不爽
不特
不犯
不独
不理
不理会
不理睬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:49:57