请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽纵
释义
宽纵
[kuānzòng]
buông thả; buông lỏng; thả lỏng。宽容放纵。
不要宽纵自己,要求自己越严,进步就越快。
không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
随便看
干饭
干馏
平
平一
平产
平仄
平价
平信
平允
平光
平凡
平分
平分秋色
平列
平动
平原
平反
平台
平和
平地
平地一声雷
平地木
平地楼台
平地风波
平均
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 10:57:25