请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽纵
释义
宽纵
[kuānzòng]
buông thả; buông lỏng; thả lỏng。宽容放纵。
不要宽纵自己,要求自己越严,进步就越快。
không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
随便看
布雷舰
布鲁塞尔
布鲁氏菌
帅
帆
帆具
帆布
帆布床
帆板
帆樯
帆篷
帆船
师
师事
师傅
师兄
师兄师弟
师公
师出无名
师团
师娘
师婆
师弟
师徒
师心自用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:22:36