请输入您要查询的越南语单词:
单词
宽纵
释义
宽纵
[kuānzòng]
buông thả; buông lỏng; thả lỏng。宽容放纵。
不要宽纵自己,要求自己越严,进步就越快。
không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
随便看
插队
插页
揕
揖
揖让
揙
揞
揠
揠苗助长
握
握别
握力
握手
握拳
揢
揣
揣度
揣想
揣手儿
揣摩
揣测
揦
揩
揩拭
揩油
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 13:40:28