请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽纵
释义 宽纵
[kuānzòng]
 buông thả; buông lỏng; thả lỏng。宽容放纵。
 不要宽纵自己,要求自己越严,进步就越快。
 không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:22:36