请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宽绰
释义 宽绰
[kuān·chuo]
 1. rộng rãi; thoáng。宽阔; 不狭窄。
 宽绰的礼堂。
 lề đường rộng rãi.
 人口不多,虽然只两间房子,倒也宽宽绰绰的。
 người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.
 2. thư thái; thanh thản; nhẹ nhàng (lòng dạ)。(心 胸)开阔。
 听了他的话,心里显着宽绰多了。
 nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều.
 3. giàu có; dư dả。富余。
 人民的生活越来越宽绰了。
 cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:08:23