释义 |
短平快 | | | | | [duǎnpíngkuài] | | | 1. đập bóng (bóng chuyền)。排球比赛的一种快攻打法,二传手传出弧度很小的球后,扣球手迅速跃起扣出高速、平射的球。 | | | 2. ngắn ngày; ngắn hạn (ví với những xí nghiệp, công trình đầu tư ít, thời gian ngắn, thu hoạch nhanh.)。比喻企业、工程等投资少,历时短,收效快。 | | | 短平快项目 | | hạng mục ngắn hạn (đầu tư ít, ngắn hạn, hiệu quả nhanh). | | | 短平快产品 | | sản phẩm ngắn ngày |
|