请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 短平快
释义 短平快
[duǎnpíngkuài]
 1. đập bóng (bóng chuyền)。排球比赛的一种快攻打法,二传手传出弧度很小的球后,扣球手迅速跃起扣出高速、平射的球。
 2. ngắn ngày; ngắn hạn (ví với những xí nghiệp, công trình đầu tư ít, thời gian ngắn, thu hoạch nhanh.)。比喻企业、工程等投资少,历时短,收效快。
 短平快项目
 hạng mục ngắn hạn (đầu tư ít, ngắn hạn, hiệu quả nhanh).
 短平快产品
 sản phẩm ngắn ngày
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:24:41