请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (種)
[chóng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 9
Hán Việt: XUNG
 họ Xung。姓。
[zhǒng]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: CHỦNG
 1. loài。物种的简称。
 猫是哺乳动物猫科猫属的一种。
 mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
 2. giống người; nhân chủng。人种。
 黄种
 người da vàng
 黑种
 người da đen
 白种
 người da trắng
 3. giống。(种儿)生物传代繁殖的物质。
 高粱种
 cao lương
 麦种
 lúa mạch
 传种
 truyền giống
 配种
 phối giống
 4. dũng khí; khí phách; bạo gan; gan góc。指胆量或骨气(跟'有、没有'连用)。
 5. loại 。量词,表示种类,用于人和任何事物。
 两种人
 hai loại người
 三种布
 ba loại vải
 各种情况。
 các loại hoàn cảnh
 菊花的颜色有好几种。
 màu hoa cúc có rất nhiều loại.
 6. họ Chủng。姓。
Từ ghép:
 种差 ; 种畜 ; 种蛋 ; 种类 ; 种禽 ; 种群 ; 种仁 ; 种条 ; 种姓 ; 种鱼 ; 种种 ; 种子 ; 种族 ; 种族歧视 ; 种族主义
Từ phồn thể: (種)
[zhòng]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: CHỦNG
 trồng; trồng trọt。种植。
 种田
 làm ruộng
 种麦子
 trồng lúa mạch
 种棉花
 trồng bông
 种牛痘
 chủng đậu; chích ngừa
Từ ghép:
 种地 ; 种痘 ; 种瓜得瓜,种豆得豆 ; 种花 ; 种田 ; 种植
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:34:14