请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 创办
释义 创办
[chuàngbàn]
 lập; bắt đầu lập ra; bắt đầu làm; bắt nguồn từ。开始办。
 许多公社都创办了农机修造厂。
 nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:44