请输入您要查询的越南语单词:
单词
积累
释义
积累
[jīlěi]
1. tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật)。(事物)逐渐聚集。
积累资金。
tích luỹ vốn.
积累经验。
tích luỹ kinh nghiệm.
2. vốn tích luỹ (thành phần để tái sản xuất trong thu nhập của nền kinh tế quốc dân)。国民收入中用在扩大再生产的部分。
随便看
公方
公映
公有
公有制
公权
公案
公检法
公款
公正
公母俩
公民
公民权
公法
公派
公海
公演
公然
公爵
公爹
公牛
公物
公猫
公理
公用
公用事业
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:37:32