请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (講)
[jiǎng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: GIẢNG
 1. nói; kể。说。
 讲故事。
 kể chuyện.
 他高兴得话都讲不出来了。
 anh ấy vui đến nỗi nói không nên lời.
 2. giải thích; thuyết minh。解释;说明。
 讲书。
 giảng dạy.
 这个字有几个讲法。
 chữ này có đến mấy cách giải thích.
 这本书是讲气象的。
 quyển sách này giải thích khí tượng.
 3. thương lượng; bàn bạc; mặc cả。商量;商议。
 讲价儿。
 mặc cả giá.
 4. nói về; bàn về; luận về。就某方面说;论。
 讲技术他不如你,讲干劲儿他比你足。
 nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.
 5. chú ý; coi trọng。讲求。
 讲卫生。
 chú ý vệ sinh.
 讲团结。
 coi trọng tình đoàn kết.
 讲速度。
 chú ý tốc độ.
Từ ghép:
 讲法 ; 讲稿 ; 讲和 ; 讲话 ; 讲话 ; 讲价 ; 讲解 ; 讲究 ; 讲课 ; 讲理 ; 讲论 ; 讲盘儿 ; 讲评 ; 讲情 ; 讲求 ; 讲师 ; 讲史 ; 讲授 ; 讲述 ; 讲台 ; 讲坛 ; 讲堂 ; 讲习 ; 讲学 ; 讲演 ; 讲义 ; 讲座
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 16:13:51