请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (骾、鯁)
[gěng]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 18
Hán Việt: NGẠNH
 1. xương cá; xương。鱼骨头。
 如鲠在喉。
 như mắc xương trong họng
 2. hóc; mắc (xương cá)。(鱼骨头等)卡在喉咙里。
 3. chính trực; ngay thẳng; thẳng thắn; cương trực。正直。
 鲠直
 chính trực
Từ ghép:
 鲠直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 15:41:32