请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (緒)
[xù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: TỰ
 1. đầu mối (tơ)。本指丝的头,比喻事情的开端。
 端绪
 đầu mối; manh mối
 头绪
 đầu mối
 千头万绪
 thiên đầu vạn tự; trăm nghìn mối
 事已就绪
 việc đã xong xuôi
 2. tàn dư; thừa lại; rơi rớt。残余。
 绪余
 thừa lại
 绪风
 gió rớt lại
 3. tư tưởng; tâm tình。指心情、思想等。
 心绪
 nỗi lòng; tơ lòng
 情绪
 tâm tư
 4. sự nghiệp。事业;功业。
 续未竟之绪
 kế tục sự nghiệp chưa thành
 5. họ Tự。姓。
Từ ghép:
 绪论
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:12:10