请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (續)
[xù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: TỤC
 1. liên tiếp; nối tiếp。接连不断。
 断续
 kế tục; liên tục
 连续
 liên tục
 陆续
 lục tục; lần lượt
 2. nối thêm。接在原有的后头。
 续编
 tục biên; ghi chép nối tiếp
 续集
 tập tiếp theo
 续有所闻
 sau đó còn nghe nói nữa
 这条绳子太短,再续上一截儿吧。
 cái dây thừng này ngắn quá, nối thêm một đoạn nữa đi
 3. thêm。添;加。
 壶里的水是刚续的。
 nước trong bình là nước mới châm thêm
 炉子该续煤了。
 bếp lò cần phải thêm than
 4. họ Tự。姓。
Từ ghép:
 续貂 ; 续断 ; 续航 ; 续航力 ; 续假 ; 续弦
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:38