请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiàng]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 6
Hán Việt: TƯỢNG
 thợ; thợ thủ công。工匠。
 铁匠。
 thợ sắt.
 铜匠。
 thợ đồng.
 木匠。
 thợ mộc.
 瓦匠。
 thợ gốm.
 石匠。
 thợ đá.
 能工巧匠。
 thợ lành nghề.
Từ ghép:
 匠人 ; 匠心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:44