请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kě]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: KHÁT
 1. khát; khát nước。口干 想喝水。
 解渴。
 giải khát.
 又渴又饿。
 vừa khát lại vừa đói.
 临渴掘井。
 nước đến chân mới nhảy; khát nước mới đào giếng.
 2. đòi hỏi; khát khao; ao ước。迫切地。
 渴望。
 khát vọng.
 渴念。
 khát khao mong nhớ.
Từ ghép:
 渴慕 ; 渴念 ; 渴盼 ; 渴求 ; 渴望 ; 渴想
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:46:44