释义 |
渴 | | | | | [kě] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: KHÁT | | | 1. khát; khát nước。口干 想喝水。 | | | 解渴。 | | giải khát. | | | 又渴又饿。 | | vừa khát lại vừa đói. | | | 临渴掘井。 | | nước đến chân mới nhảy; khát nước mới đào giếng. | | | 2. đòi hỏi; khát khao; ao ước。迫切地。 | | | 渴望。 | | khát vọng. | | | 渴念。 | | khát khao mong nhớ. | | Từ ghép: | | | 渴慕 ; 渴念 ; 渴盼 ; 渴求 ; 渴望 ; 渴想 |
|