请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (遊)
[yóu]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: DU
 1. bơi; bơi lội。人或动物在水里行动。
 游泳
 bơi lội
 鱼在水里游。
 cá bơi trong nước
 2. đi chơi; dạo chơi。各处从容地行走;闲逛。
 游览
 du lịch; đi chơi
 游历
 du lịch
 游园
 dạo chơi trong vườn
 游玩
 dạo chơi; du ngoạn
 游人
 du khách
 周游天下
 chu du thiên hạ
 3. giao du; đi lại。交游;来往。
 4. không cố định; di động。不固定的;经常移动的。
 游牧
 du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.)
 游民
 du dân (người sống nay đây mai đó.)
 游击
 du kích
 游资
 vốn lưu động
 5. du; một đoạn sông。江河的一段。
 上游
 thượng du
 中游
 trung du
 下游
 hạ du
 6. họ Du。姓。
Từ ghép:
 游伴 ; 游标 ; 游标卡尺 ; 游程 ; 游船 ; 游荡 ; 游方 ; 游舫 ; 游逛 ; 游击 ; 游击队 ; 游击战 ; 游记 ; 游街 ; 游客 ; 游览 ; 游廊 ; 游乐 ; 游离 ; 游离态 ; 游历 ; 游民 ; 游民无产者 ; 游牧 ; 游憩 ; 游禽 ; 游人 ; 游刃有余 ; 游手好闲 ; 游水 ; 游说 ; 游丝 ; 游艇 ; 游玩 ; 游戏 ; 游侠 ; 游仙诗 ; 游乡 ; 游行 ; 游兴 ; 游学 ; 游移 ; 游弋 ; 游艺 ; 游艺会 ; 游泳 ; 游泳池 ; 游勇 ; 游园 ; 游园会 ; 游资 ; 游子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:53:32