请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 游说
释义 游说
[yóushuì]
 du thuyết (Thời xưa gọi chính khách đi thuyết khách là du thuyết, đi đến các nước, dựa vào tài ăn nói của mình thuyết phục vua các nước áp dụng chủ trương của mình.)。古代叫做'说客'的政客,奔走各国,凭着口才劝说君主采纳他的主张,叫做游说。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:41