请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (項)
[xiàng]
Bộ: 工(Công)
Hán Việt: HẠNG
 1. gáy。颈的后部。
 2. họ Hạng。姓。
 3. hạng mục; điều khoản; mục。量词,用于分项目的事物。
 下列各项。
 các hạng mục liệt kê dưới đây.
 第五条第二款第一项。
 điều năm khoản hai mục một.
 改造自然是一项重大任务。
 cải tạo thiên nhiên là một nhiệm vụ trọng đại.
 4. khoản tiền。款项。
 用项。
 khoản tiền dùng.
 存项。
 khoản tiền gửi tiết kiệm.
 5. đơn thức (toán học)。代数中不用加、减号连接的单式,如3a2b,ax2, 4ab等。
Từ ghép:
 项背 ; 项链 ; 项目 ; 项圈 ; 项庄舞剑,意在沛公
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:52:05