释义 |
畈 | | | | | [fàn] | | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | | Số nét: 9 | | Hán Việt: PHÁN | | | 1. đất đai; ruộng; ruộng đất (thường làm tên đất)。田地(多用于地名)。 | | | 畈田 | | ruộng đồng | | | 周党畈(在河南) | | Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc) | | | 白水畈(在湖北) | | Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc) | | | 2. cánh (lượng tư dùng cho cánh đồng̀)。量词,用于大片田地。 | | | 一畈田 | | một cánh đồng |
|