请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fàn]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 9
Hán Việt: PHÁN
 1. đất đai; ruộng; ruộng đất (thường làm tên đất)。田地(多用于地名)。
 畈田
 ruộng đồng
 周党畈(在河南)
 Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
 白水畈(在湖北)
 Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
 2. cánh (lượng tư dùng cho cánh đồng̀)。量词,用于大片田地。
 一畈田
 một cánh đồng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:28:30