请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有关
释义 有关
[yǒuguān]
 1. hữu quan; có quan hệ; có liên quan。有关系。
 有关方面
 bên hữu quan
 有关部门
 các ban ngành có liên quan
 这些问题都跟哲学有关。
 vấn đề này có liên quan đến Triết học.
 2. liên quan đến; đề cập đến。涉及到。
 他研究了历代有关水利问题的著作。
 ông ta nghiên cứu các tác phẩm có liên quan đến các vấn đề thuỷ lợi của các thời đại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 23:18:22