请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缓慢
释义 缓慢
[huǎnmàn]
 từ tốn; chậm chạp; không vội vàng; chầm chậm。不迅速;慢。
 行动缓慢
 hành động chậm chạp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:26:46