请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 附送
释义 附送
[fùsòng]
 tặng kèm; biếu kèm; tặng thêm。附带赠送。
 在本店购买收录机一台,附送录音带两盒。
 mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:56:21