请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铁杆
释义 铁杆
[tiěgǎn]
 1. đáng tin; đáng tin cậy。(铁杆儿)比喻十分可靠。
 铁杆卫队
 đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.
 2. ngoan cố; bướng bỉnh。(铁杆儿)形容顽固不化。
 铁杆汉奸
 tên hán gian ngoan cố.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:05:56