请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铁案如山
释义 铁案如山
[tiěànrúshān]
Hán Việt: THIẾT ÁN NHƯ SƠN
 án thép như núi; tội ác rành rành; vụ án chứng cứ đầy đủ, rành rẽ, không thể đảo ngược。定案像山那样不能推翻(多因证据十分确凿)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 20:58:09