请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通行
释义 通行
[tōngxíng]
 1. thông hành; qua lại; đi lại。(行人、车马等)在交通线上通过。
 此巷不通行
 ngõ này không đi lại được.
 前面翻修公路,车辆停止通行。
 phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
 2. thông dụng; lưu hành; dùng chung。通用1.;流通。
 这是全国通行的办法。
 đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:46:27