请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 造价
释义 造价
[zàojià]
 phí tổn; giá thành; giá vốn (trong xây dựng và chế tạo); giá xây dựng。建筑物、铁路、公路等修建的费用或汽车、轮船、机器等制造的费用。
 降低造价
 giảm phí tổn; hạ thấp phí tổn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:34:08