请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 造孽
释义 造孽
[zàoniè]
 1. nghiệp chướng; làm điều ác; tạo nghiệp chướng。佛教用语,做坏事(将来要受报应)。
 2. đáng thương; tội nghiệp。可怜。
 这孩子从小就没了娘,真造孽。
 đứa bé này mất mẹ từ nhỏ, thật tội nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:31:08