请输入您要查询的越南语单词:
单词
造孽
释义
造孽
[zàoniè]
1. nghiệp chướng; làm điều ác; tạo nghiệp chướng。佛教用语,做坏事(将来要受报应)。
2. đáng thương; tội nghiệp。可怜。
这孩子从小就没了娘,真造孽。
đứa bé này mất mẹ từ nhỏ, thật tội nghiệp.
随便看
点石成金
点破
点种
点穴
点穿
点窜
点缀
点缀品
点菜
点行
点补
点视厅
点评
点金成铁
点金石
点钟
点铁成金
点阅
点阵
点题
点饥
点验
点鬼火
炻
炻器
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 16:14:45