请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 造就
释义 造就
[zàojiù]
 1. bồi dưỡng; đào tạo。培养使有成就。
 造就人才
 đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài.
 2. thành tựu; trình độ。造诣;成就(多指青年人的)。
 在技术上很有造就。
 đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 23:43:04