请输入您要查询的越南语单词:
单词
责成
释义
责成
[zéchéng]
yêu cầu làm tốt; đòi hỏi; chỉ định; giao trách nhiệm。指定专人或机构负责办好某件事。
责成公安部门迅速破案。
giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.
随便看
顾眄
顾绣
顾脸
顾虑
顾视
顾问
顿
顿刻
顿即
顿口无言
顿号
顿呼
顿开茅塞
顿弊
顿悟
顿挫
顿时
顿歇
顿河
顿消
顿然
顿足不前
顿足捶胸
顿踣
顿踬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 11:02:35