请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 责成
释义 责成
[zéchéng]
 yêu cầu làm tốt; đòi hỏi; chỉ định; giao trách nhiệm。指定专人或机构负责办好某件事。
 责成公安部门迅速破案。
 giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 18:21:35