请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 财经
释义 财经
[cáijīng]
 tài chính và kinh tế; kinh tế tài chính; kinh tài。财政、经济的合称。
 财经学院
 trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:40:25