请输入您要查询的越南语单词:
单词
财经
释义
财经
[cáijīng]
tài chính và kinh tế; kinh tế tài chính; kinh tài。财政、经济的合称。
财经学院
trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
随便看
喷桶
喷气发动机
喷气式飞机
喷水池
喷泉
喷洒
喷溅
喷漆
喷火器
喷灯
喷薄
喷雾器
喷饭
喷香
喹
喻
喻世
喻义
喽
喾
嗄
嗅
嗅神经
嗅觉
嗈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:40:25