请输入您要查询的越南语单词:
单词
财经
释义
财经
[cáijīng]
tài chính và kinh tế; kinh tế tài chính; kinh tài。财政、经济的合称。
财经学院
trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
随便看
种族
种族主义
种族歧视
种族隔离
种条
种植
种瓜得瓜,种豆得豆
种田
种畜
种痘
种禽
种种
种类
种群
种花
种蛋
种马
种鱼
科
科举
科伦坡
科场
科处
科威特
科威特市
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 17:08:45