请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正式
释义 正式
[zhèngshì]
 chính thức。合乎一般公认的标准的。合乎一定手续的。
 正式比赛
 thi đấu chính thức
 正式结婚
 chính thức kết hôn
 正式工作人员
 nhân viên làm việc chính thức.
 正式会谈
 hội đàm chính thức
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 15:30:50