请输入您要查询的越南语单词:
单词
正式
释义
正式
[zhèngshì]
chính thức。合乎一般公认的标准的。合乎一定手续的。
正式比赛
thi đấu chính thức
正式结婚
chính thức kết hôn
正式工作人员
nhân viên làm việc chính thức.
正式会谈
hội đàm chính thức
随便看
牙碜
牙签
牙粉
牙膏
牙色
牙花
牙行
牙质
牙轮
牙雕
牙鲆
牙齿
牙龈
牚
牛
牛刀小试
牛劲
牛头不对马嘴
牛头刨
牛头马面
牛性
牛排
牛棚
牛毛雨
牛气
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/2 23:29:11