请输入您要查询的越南语单词:
单词
正式
释义
正式
[zhèngshì]
chính thức。合乎一般公认的标准的。合乎一定手续的。
正式比赛
thi đấu chính thức
正式结婚
chính thức kết hôn
正式工作人员
nhân viên làm việc chính thức.
正式会谈
hội đàm chính thức
随便看
狮子山共和国
狮子座
狮子搏兔
狮子狗
狮子舞
狯
狰
狱
狱卒
狱吏
狱警
狲
狳
狴
狴犴
狷
狷介
狷急
狸
狸子
狸猫
狺
狻
狻猊
狼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 15:30:50